finnbogadottir nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

finnbogadottir nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm finnbogadottir giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của finnbogadottir.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • finnbogadottir

    former president of Iceland; first woman to be democratically elected head of state (born in 1930)

    Synonyms: Vigdis Finnbogadottir

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).