fingerspelling nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

fingerspelling nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fingerspelling giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fingerspelling.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • fingerspelling

    Similar:

    finger spelling: an alphabet of manual signs

    fingerspell: communicate by means of specific gestures, as an alternative to sign language

    The Deaf often fingerspell

    Synonyms: finger-spell

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).