finger-pointing nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
finger-pointing nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm finger-pointing giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của finger-pointing.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
finger-pointing
the imputation of blame
they want all the finger-pointing about intelligence failures to stop
Synonyms: fingerpointing
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).