finger-painting nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

finger-painting nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm finger-painting giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của finger-painting.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • finger-painting

    a painting produced by spreading paint with the fingers

    painting by using the fingers to spread the paint

    Similar:

    finger-paint: apply colors with one's fingers

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).