finder's fee nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
finder's fee nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm finder's fee giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của finder's fee.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
finder's fee
* kinh tế
thù lao dắt mối
tiền hoa hồng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
finder's fee
a fee that is paid to someone who finds a source of financial backing or to someone who brings people together for business purposes
the agency got a finder's fee when their candidate was hired as the new CEO