financier nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
financier nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm financier giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của financier.
Từ điển Anh Việt
financier
/fai'nænsiə/
* danh từ
chuyên gia tài chính
nhà tư bản tài chính, nhà tài phiệt
người xuất vốn, người bỏ vốn
* nội động từ
(thường), đuốm nhoét lạu chùi phuyễn ngoại động từ
cung cấp tiền cho
quản lý tài chính
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lừa đảo, lừa gạt
to financier money away: lừa tiền
to financier someone out of something: lừa ai lấy cái gì
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
financier
* kinh tế
cung cấp tiền cho
nhà tài phiệt
nhà tư bản tài chính
quản lý tài chính cho hoạt động trong ngành tài chính
Từ điển Anh Anh - Wordnet
financier
a person skilled in large scale financial transactions
Synonyms: moneyman
conduct financial operations, often in an unethical manner