fils nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

fils nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fils giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fils.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • fils

    * kinh tế

    fil-sơ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • fils

    a fractional monetary unit in Bahrain and Iraq and Jordan and Kuwait; equal to one thousandth of a dinar

    Similar:

    yemeni fils: 100 Yemeni fils are worth one Yemeni rial