filiate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

filiate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm filiate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của filiate.

Từ điển Anh Việt

  • filiate

    /ə'filieit/ (filiate) /'filjeit/

    * ngoại động từ

    nhận làm chi nhánh, nhận làm hội viên

    (+ to, with) nhập, liên kết (tổ chức này vào một tổ chức khác)

    (pháp lý) xác định tư cách làm bố (một đứa con hoang để có trách nhiệm nuôi)

    xác định tư cách tác giả (của một tác phẩm)

    tìm nguồn gốc (ngôn ngữ)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • filiate

    fix the paternity of

    The court filiated the child born out of wedlock