filarial nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

filarial nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm filarial giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của filarial.

Từ điển Anh Việt

  • filarial

    /fi'leəriəl/

    * danh từ

    (thuộc) giun chỉ; có tính chất giun chỉ

    có giun chỉ; do giun chỉ;

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • filarial

    related to or infested with or transmitting parasitic worms especially filaria