fiftieth nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
fiftieth nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fiftieth giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fiftieth.
Từ điển Anh Việt
fiftieth
/'fiftiiθ/
* tính từ
thứ năm mươi
* danh từ
một phần năm mươi
người thứ năm mươi; vật thứ năm mươi
fiftieth
thứ năm mươi, phần thứ năm mươi
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
fiftieth
* kỹ thuật
toán & tin:
thứ mười năm
thứ năm mươi
Từ điển Anh Anh - Wordnet
fiftieth
position 50 in a countable series of things
the ordinal number of fifty in counting order
Synonyms: 50th