fiery-footed nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
fiery-footed nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fiery-footed giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fiery-footed.
Từ điển Anh Việt
fiery-footed
* tính từ
hoả tốc