field-carriage nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

field-carriage nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm field-carriage giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của field-carriage.

Từ điển Anh Việt

  • field-carriage

    * danh từ

    xe chở pháo dã chiến