ficelle nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
ficelle nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ficelle giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ficelle.
Từ điển Anh Việt
ficelle
/fi'sel/
* tính từ
có màu nâu nhạt (màu dây thừng)