fibrinoscopy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

fibrinoscopy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fibrinoscopy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fibrinoscopy.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • fibrinoscopy

    * kỹ thuật

    y học:

    phép soi sau khi hủy fibrin