fibrinopeptide nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

fibrinopeptide nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fibrinopeptide giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fibrinopeptide.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • fibrinopeptide

    peptide released from the amino end of fibrinogen by the action of thrombin to form fibrin during clotting of the blood

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).