fibrinogenemia nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

fibrinogenemia nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fibrinogenemia giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fibrinogenemia.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • fibrinogenemia

    * kỹ thuật

    y học:

    fibrinogen huyết