fibrillolysis nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

fibrillolysis nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fibrillolysis giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fibrillolysis.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • fibrillolysis

    * kỹ thuật

    y học:

    sự phân hủy sợi