fervently nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

fervently nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fervently giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fervently.

Từ điển Anh Việt

  • fervently

    * phó từ

    nồng nhiệt, nhiệt thành

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • fervently

    Similar:

    fierily: with passionate fervor

    both those for and against are fervently convinced they speak for the great majority of the people

    a fierily opinionated book

    Synonyms: fervidly