ferryman nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ferryman nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ferryman giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ferryman.

Từ điển Anh Việt

  • ferryman

    /'ferimən/

    * danh từ

    người chở phà; công nhân phà

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • ferryman

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    công nhân phà

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • ferryman

    a man who operates a ferry