ferry-boat nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
ferry-boat nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ferry-boat giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ferry-boat.
Từ điển Anh Việt
ferry-boat
/'feribout/
* danh từ
phà
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
ferry-boat
* kỹ thuật
phà
phà đường sắt
xây dựng:
pheribốt