feretory nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
feretory nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm feretory giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của feretory.
Từ điển Anh Việt
feretory
/'feritəri/
* danh từ
mộ, lăng; miếu, miếu mạo
cái đòn khiêng áo quan
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
feretory
* kỹ thuật
lăng
xây dựng:
miếu mạo
mộ