feoffor nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
feoffor nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm feoffor giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của feoffor.
Từ điển Anh Việt
feoffor
/fə'fɔ:/ (feoffer) /'fefə/
* danh từ
người cấp thái ấp