feeble-minded nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
feeble-minded nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm feeble-minded giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của feeble-minded.
Từ điển Anh Việt
feeble-minded
/'fi:bl'maindid/
* tính từ
nhu nhược
kém thông minh, đần