fecundated nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

fecundated nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fecundated giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fecundated.

Từ điển Anh Việt

  • fecundated

    thụ tinh; thụ thai

    thụ phấn