feculae nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
feculae nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm feculae giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của feculae.
Từ điển Anh Việt
feculae
/'fekjulə/
* danh từ, số nhiều feculae
cứt (sâu bọ)
cặn
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
feculae
* kinh tế
bột mịn bột kết tủa đục
cặn