fecder nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

fecder nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fecder giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fecder.

Từ điển Anh Việt

  • fecder

    (máy tính) bộ phận cung dưỡng, tuyến cấp liệu; (vật lí) dây tải điện; fidơ