fearnought nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

fearnought nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fearnought giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fearnought.

Từ điển Anh Việt

  • fearnought

    * danh từ

    vải phi (một loại vải len dày dùng để may quần áo đi biển)

    áo bành tô (đi biển) bằng vải phi