fear-monger nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
fear-monger nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fear-monger giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fear-monger.
Từ điển Anh Việt
fear-monger
/'fiə,mʌɳgə/
* danh từ
người gây hoang mang sợ hãi