fealty nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

fealty nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fealty giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fealty.

Từ điển Anh Việt

  • fealty

    /'fi:əlti/

    * danh từ

    (sử học) sự trung thành; lòng trung thành (đối với chúa phong kiến)

    to swear (do, make) fealty: thề trung thành (đối với chúa phong kiến)

    to receive fealty: nhận lời thề trung thành (của bầy tôi)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • fealty

    Similar:

    allegiance: the loyalty that citizens owe to their country (or subjects to their sovereign)