fawkes nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
fawkes nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fawkes giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fawkes.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
fawkes
English conspirator who was executed for his role in a plot to blow up James I and the Houses of Parliament (1570-1606)
Synonyms: Guy Fawkes
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).