fauvist nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

fauvist nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fauvist giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fauvist.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • fauvist

    Similar:

    fauve: a member of a group of French painters who followed fauvism

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).