fauteuil nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
fauteuil nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fauteuil giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fauteuil.
Từ điển Anh Việt
fauteuil
/'foutə:i/
* danh từ
ghế bành
ghế hạng nhất (trước sân khấu)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
fauteuil
an upholstered armchair