fauces nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
fauces nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fauces giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fauces.
Từ điển Anh Việt
fauces
/'fɔ:si:z/
* danh từ số nhiều
(giải phẫu) yết hầu, họng
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
fauces
* kỹ thuật
y học:
yết hầu
Từ điển Anh Anh - Wordnet
fauces
the passage between the back of the mouth and the pharynx