fastigiate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
fastigiate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fastigiate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fastigiate.
Từ điển Anh Việt
fastigiate
/fæs'tidʤieit/
* tính từ
(thực vật học) hình chóp, thon đầu
Từ điển Anh Anh - Wordnet
fastigiate
having clusters of erect branches (often appearing to form a single column)