faraday's law of electromagnetic induction nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

faraday's law of electromagnetic induction nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm faraday's law of electromagnetic induction giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của faraday's law of electromagnetic induction.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • faraday's law of electromagnetic induction

    * kỹ thuật

    điện:

    định luật Faraday về cảm ứng điện từ

    điện lạnh:

    định luật Faraday về cảm ừng từ

    định luật cảm ứng điện từ