fandango nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

fandango nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fandango giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fandango.

Từ điển Anh Việt

  • fandango

    /fæn'dæɳgou/

    * danh từ, số nhiều fandangoes /fæn'dæɳgouz/

    điệu múa făngddăngô (Tây ban nha)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • fandango

    a provocative Spanish courtship dance in triple time; performed by a man and a woman playing castanets