falstool nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

falstool nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm falstool giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của falstool.

Từ điển Anh Việt

  • falstool

    /'fɔ:ldstu:l/

    * danh từ

    ghế đẩu (của giám mục)

    ghế cầu kinh (để quỳ gối)

    bản đọc kinh