fallot's syndrome nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

fallot's syndrome nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fallot's syndrome giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fallot's syndrome.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • fallot's syndrome

    Similar:

    tetralogy of fallot: a congenital heart defect producing cyanosis; characterized by four symptoms: pulmonary stenosis and ventricular septal defect and malposition of the aorta over both ventricles and hypertrophy of the right ventricle

    Synonyms: Fallot's tetralogy

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).