fakery nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
fakery nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fakery giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fakery.
Từ điển Anh Việt
fakery
/'feikəri/
* danh từ
sự làm giả
vật làm giả
Từ điển Anh Anh - Wordnet
fakery
the act of faking (or the product of faking)