facient nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

facient nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm facient giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của facient.

Từ điển Anh Việt

  • facient

    (máy tính) nhân tử

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • facient

    * kỹ thuật

    nhân tử