fabry's disease nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

fabry's disease nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fabry's disease giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fabry's disease.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • fabry's disease

    * kỹ thuật

    y học:

    bệnh Fabry mạch vừng hóa