fête nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
fête nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fête giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fête.
Từ điển Anh Việt
fête
/fez/
* danh từ
mũ đầu đuôi seo (của người Thổ-nhĩ-kỳ)
fête
/fez/
* danh từ
mũ đầu đuôi seo (của người Thổ-nhĩ-kỳ)
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.