fête nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

fête nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fête giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fête.

Từ điển Anh Việt

  • fête

    /fez/

    * danh từ

    mũ đầu đuôi seo (của người Thổ-nhĩ-kỳ)