eye-beaming nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

eye-beaming nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm eye-beaming giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của eye-beaming.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • eye-beaming

    a radiant glance of the eye

    he pretended profundity by eye-beamings at people

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).