eyck nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

eyck nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm eyck giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của eyck.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • eyck

    Flemish painter who was a founder of the Flemish school of painting and who pioneered modern techniques of oil painting (1390-1441)

    Synonyms: van Eyck, Jan van Eyck

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).