exuvial nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

exuvial nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm exuvial giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của exuvial.

Từ điển Anh Việt

  • exuvial

    /ig'zju:vjəl/

    * tính từ

    (thuộc) da lột, (thuộc) vỏ lột (của cua, rắn...)

    (nghĩa bóng) (thuộc) lốt

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • exuvial

    of or relating to the cast-off skins or cuticles of various animals