exultantly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
exultantly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm exultantly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của exultantly.
Từ điển Anh Việt
exultantly
* phó từ
hớn hở, hân hoan
Từ điển Anh Anh - Wordnet
exultantly
in an exultant manner
it was exultingly easy
Synonyms: exultingly