exuberance nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
exuberance nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm exuberance giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của exuberance.
Từ điển Anh Việt
exuberance
/ig'zju:bərəns/
* danh từ
tính sum sê, tính um tùm (cây cỏ)
tính chứa chan (tình cảm); tính dồi dào (sức khoẻ...), tính đầy dẫy
tính hoa mỹ (văn)
tính cởi mở, tính hồ hởi
Từ điển Anh Anh - Wordnet
exuberance
joyful enthusiasm
overflowing with eager enjoyment or approval
Synonyms: enthusiasm, ebullience