extrication nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

extrication nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm extrication giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của extrication.

Từ điển Anh Việt

  • extrication

    /,ekstri'keiʃn/

    * danh từ

    sự gỡ, sự giải thoát

    (hoá học) sự tách, sự thoát ra

Từ điển Anh Anh - Wordnet