extremist nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

extremist nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm extremist giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của extremist.

Từ điển Anh Việt

  • extremist

    /iks'tri:mist/

    * danh từ

    người cực đoan

    người quá khích

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • extremist

    a person who holds extreme views

    (used of opinions and actions) far beyond the norm

    extremist political views

    radical opinions on education

    an ultra conservative

    Synonyms: radical, ultra