extraversion nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
extraversion nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm extraversion giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của extraversion.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
extraversion
* kỹ thuật
y học:
sự hướng về ngoại giới
Từ điển Anh Anh - Wordnet
extraversion
(psychology) an extroverted disposition; concern with what is outside the self
Synonyms: extroversion
Antonyms: ambiversion